Ngày 14/7/2015, Sở GTVT Phú Thọ chấp thuận điều chỉnh phương án hoạt động tuyến xe buýt số 07, cụ thể như sau:
Phụ lục 1
CHỈ TIÊU CƠ BẢN TUYẾN SỐ PT-07:
BẾN GÓT (Nút A2 đường Hùng Vương) – Khu du lịch Đảo Ngọc Xanh (Thanh Thủy)
(Kèm Hợp đồng khai thác tuyến xe buýt Số 03B/HĐ-SGTVT ngày 14/7/2015)
TT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
1
|
Cự ly tuyến
|
Km
|
58
|
2
|
Km trên tuyến/ngày
|
Km
|
3.137
|
3
|
Tổng Km xe chạy/ngày
|
Km
|
3.153
|
4
|
Thời gian lăn bánh ( tlb )
|
Phút
|
100
|
5
|
Thời gian xe đỗ tại các điểm đầu cuối (tđc)
|
Phút
|
10
|
6
|
Số điểm dừng đón trả khách một chiều ( M )
|
điểm
|
88
|
7
|
Thời gian dừng tại 1 điểm đón trả khách ( to )
|
Phút
|
1/6
|
8
|
Thời gian dừng đỗ dọc đường 1 chiều ( tdđ )
|
Phút
|
15
|
9
|
Thời gian 01 chuyến ( tc )
|
Phút
|
125
|
10
|
Thời gian một vòng ( tv )
|
Phút
|
250
|
11
|
Tốc độ kỹ thuật ( VT )
|
Km/h
|
34,7
|
12
|
Tốc độ khai thác ( VK )
|
Km/h
|
27, 9
|
13
|
Thời gian mở tuyến
|
|
05h 20
|
14
|
Thời gian đóng tuyến
|
|
18h30
|
15
|
Giãn cách chạy xe cao điểm
|
Phút
|
20
|
Giãn cách chạy xe bình thường
|
Phút
|
25-35
|
Giãn cách chạy xe thấp điểm
|
Phút
|
40
|
16
|
Số lượt xe chạy/ngày
|
Lượt
|
54
|
17
|
Số xe vận doanh
|
xe
|
09
|
18
|
Số xe kế hoạch
|
xe
|
10
|
19
|
Trọng tải thiết kế
|
Chỗ
|
40
|
Phụ lục 2
DANH SÁCH PHƯƠNG TIỆN HOẠT ĐỘNG TRÊN TUYẾN PT-07
BẾN GÓT (Nút A2 đường Hùng Vương) – Khu du lịch Đảo Ngọc Xanh (Thanh Thủy)
(Kèm Hợp đồng khai thác tuyến xe buýt Số 03B/HĐ-SGTVT ngày 14/7/2015)
STT
|
BKS
|
Nhãn hiệu
|
Sức chứa
|
Năm sản xuất
|
1
|
19B – 007.83
|
TRACOMECO
|
40 chỗ
|
2015
|
2
|
19B – 008.39
|
TRACOMECO
|
40 chỗ
|
2015
|
3
|
19B – 008.43
|
TRACOMECO
|
40 chỗ
|
2015
|
4
|
19B – 008.23
|
TRACOMECO
|
40 chỗ
|
2015
|
5
|
19B – 008.68
|
TRACOMECO
|
40 chỗ
|
2015
|
6
|
19B – 008.14
|
TRACOMECO
|
40 chỗ
|
2015
|
7
|
19B – 007.39
|
TRACOMECO
|
40 chỗ
|
2015
|
8
|
19B – 008.54
|
TRACOMECO
|
40 chỗ
|
2015
|
9
|
19B – 008.48
|
TRACOMECO
|
40 chỗ
|
2015
|
10
|
19B – 008.78
|
TRACOMECO
|
40 chỗ
|
2015
|
Phô lôc 3
Gi¸ vÐ trªn tuyÕn xe buýt sè 07
BẾN GÓT (Nút A2 đường Hùng Vương) – Khu du lịch Đảo Ngọc Xanh (Thanh Thủy)
(Kèm Hợp đồng khai thác tuyến xe buýt Số 03B/HĐ-SGTVT ngày 14/7/2015)
1. VÐ lît:
STT
|
Tên dịch vụ cung ứng
|
Quy cách
|
Đơn vị
tính
|
Mức giá
|
1
|
Vé chặng ngắn
|
Dưới 10 km
|
Đồng/
Lượt HK
|
7.000
|
2
|
Vé chặng vừa
|
Từ 10 đến dưới 20km
|
Đồng/
Lượt HK
|
10.000
|
3
|
Vé chặng dài
|
Từ 20 đến dưới 30km
|
Đồng/
Lượt HK
|
15.000
|
4
|
Vé dài
|
Từ 30 đến dưới 45km
|
Đồng/
Lượt HK
|
20.000
|
5
|
Vé tuyến
|
Từ 45 km trở lên
|
Đồng/
Lượt HK
|
25.000
|
2. VÐ th¸ng:
- Vé tháng đối tượng không ưu tiên: 450.000 đ/HK/tháng
- Vé tháng đối tượng ưu tiên: 250.000 đ/KH/tháng
(VÐ th¸ng u tiªn b¸n cho häc sinh, ngêi cao tuæi tõ 70 tuæi trë lªn, ngêi tµn tËt bÞ mÊt søc lao ®éng tõ 60% trë lªn).
Phụ lục 4
THỜI GIAN BIỂU CHẠY XE TUYẾN XE BUÝT SỐ 07
BẾN GÓT (Nút A2 đường Hùng Vương) – Khu du lịch Đảo Ngọc Xanh (Thanh Thủy)
(Kèm Hợp đồng khai thác tuyến xe buýt Số 03B/HĐ-SGTVT ngày 14/7/2015)
Thời gian đỗ
|
Xe về đến Việt Trì
|
Xuất bến Việt Trì
|
Về đến Thanh Thủy
|
Tần xuất (phút)
|
Mã xe
|
Thời gian bơm dầu
|
Thời gian đỗ
|
Về đến Thanh Thủy
|
Xuất bến Thanh Thủy
|
Xe về đến Việt Trì
|
Tần xuất (phút)
|
Mã xe
|
Chuyến số
|
|
|
|
|
5:20
|
7:10
|
30
|
VT1
|
|
|
|
5:20
|
7:10
|
20
|
TT1
|
1
|
|
|
|
5:50
|
7:40
|
30
|
VT2
|
|
|
|
5:40
|
7:30
|
20
|
TT2
|
2
|
|
|
|
6:20
|
8:10
|
30
|
VT3
|
|
|
|
6:00
|
7:50
|
25
|
TT3
|
3
|
|
|
|
6:50
|
8:40
|
25
|
VT4
|
|
|
|
6:25
|
8:15
|
25
|
TT4
|
4
|
|
0:05
|
7:10
|
7:15
|
9:05
|
25
|
TT1
|
|
|
|
6:50
|
8:40
|
25
|
TT5
|
5
|
|
0:10
|
7:30
|
7:40
|
9:30
|
25
|
TT2
|
|
0:05
|
7:10
|
7:15
|
9:05
|
30
|
VT1
|
6
|
|
0:15
|
7:50
|
8:05
|
9:55
|
25
|
TT3
|
|
0:05
|
7:40
|
7:45
|
9:35
|
30
|
VT2
|
7
|
|
0:15
|
8:15
|
8:30
|
10:20
|
25
|
TT4
|
|
0:05
|
8:10
|
8:15
|
10:05
|
30
|
VT3
|
8
|
|
0:15
|
8:40
|
8:55
|
10:45
|
30
|
TT5
|
|
0:05
|
8:40
|
8:45
|
10:35
|
30
|
VT4
|
9
|
|
0:20
|
9:05
|
9:25
|
11:15
|
30
|
VT1
|
|
0:10
|
9:05
|
9:15
|
11:05
|
30
|
TT1
|
10
|
|
0:20
|
9:35
|
9:55
|
11:45
|
30
|
VT2
|
|
0:15
|
9:30
|
9:45
|
11:35
|
30
|
TT2
|
11
|
|
0:20
|
10:05
|
10:25
|
12:15
|
35
|
VT3
|
|
0:20
|
9:55
|
10:15
|
12:05
|
35
|
TT3
|
12
|
|
0:25
|
10:35
|
11:00
|
12:50
|
35
|
VT4
|
|
0:30
|
10:20
|
10:50
|
12:40
|
35
|
TT4
|
13
|
|
0:30
|
11:05
|
11:35
|
13:25
|
35
|
TT1
|
|
0:40
|
10:45
|
11:25
|
13:15
|
35
|
TT5
|
14
|
|
0:35
|
11:35
|
12:10
|
14:00
|
40
|
TT2
|
|
0:45
|
11:15
|
12:00
|
13:50
|
40
|
VT1
|
15
|
|
0:45
|
12:05
|
12:50
|
14:40
|
40
|
TT3
|
|
0:55
|
11:45
|
12:40
|
14:30
|
40
|
VT2
|
16
|
|
0:50
|
12:40
|
13:30
|
15:20
|
40
|
TT4
|
|
1:05
|
12:15
|
13:20
|
15:10
|
40
|
VT3
|
17
|
|
0:55
|
13:15
|
14:10
|
16:00
|
35
|
TT5
|
|
1:10
|
12:50
|
14:00
|
15:50
|
35
|
VT4
|
18
|
|
0:55
|
13:50
|
14:45
|
16:35
|
30
|
VT1
|
|
1:10
|
13:25
|
14:35
|
16:25
|
30
|
TT1
|
19
|
|
0:45
|
14:30
|
15:15
|
17:05
|
30
|
VT2
|
|
1:05
|
14:00
|
15:05
|
16:55
|
30
|
TT2
|
20
|
|
0:35
|
15:10
|
15:45
|
17:35
|
25
|
VT3
|
|
0:55
|
14:40
|
15:35
|
17:25
|
25
|
TT3
|
21
|
|
0:20
|
15:50
|
16:10
|
18:00
|
25
|
VT4
|
|
0:40
|
15:20
|
16:00
|
17:50
|
25
|
TT4
|
22
|
|
0:10
|
16:25
|
16:35
|
18:25
|
25
|
TT1
|
|
0:25
|
16:00
|
16:25
|
18:15
|
30
|
TT5
|
23
|
|
0:05
|
16:55
|
17:00
|
18:50
|
30
|
TT2
|
|
0:20
|
16:35
|
16:55
|
18:45
|
30
|
VT1
|
24
|
|
0:05
|
17:25
|
17:30
|
19:20
|
30
|
TT3
|
|
0:20
|
17:05
|
17:25
|
19:15
|
30
|
VT2
|
25
|
|
0:10
|
17:50
|
18:00
|
19:50
|
30
|
TT4
|
|
0:20
|
17:35
|
17:55
|
19:45
|
35
|
VT3
|
26
|
|
0:15
|
18:15
|
18:30
|
20:20
|
|
TT5
|
|
0:30
|
18:00
|
18:30
|
20:20
|
|
VT4
|
27
|
|