Điều chỉnh phương án khai thác tuyến xe buýt số 04
(BigC Việt Trì - Bến xe Thanh Sơn)
Ngày 15/11/2017, Sở GTVT Phú Thọ chấp thuận điều chỉnh phương án hoạt động tuyến xe buýt số 04, cụ thể như sau:
Chỉ tiêu khai thác:
STT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Phương án đang thực hiện
|
Nay điều chỉnh
|
1
|
Cự ly tuyến
|
Km
|
52
|
52
|
2
|
Tổng km xe chạy/ ngày
|
Km
|
3.320
|
3.008
|
3
|
Thời gian lăn bánh
|
Phút
|
80
|
80
|
4
|
Thời gian xe đỗ tại các điểm đầu cuối
|
Phút
|
10
|
10
|
5
|
Số điểm dừng đón trả khách 1 chiều
|
Phút
|
78
|
78
|
6
|
Thời gian dừng tại 1điểm đón trả khách
|
Phút
|
1/8
|
1/8
|
7
|
Thời gian dừng đỗ dọc đường một chiều
|
Phút
|
10
|
10
|
8
|
Thời gian một chuyến
|
Phút
|
100
|
100
|
9
|
Thời gian một vòng
|
Phút
|
200
|
200
|
10
|
Tốc độ lữ hành
|
Km/h
|
34,67
|
34,67
|
11
|
Tốc độ khai thác
|
Km/h
|
31,2
|
31,2
|
12
|
Thời gian mở tuyến
|
Giờ
|
5h00
|
5h00
|
13
|
Thời gian đóng tuyến
|
Giờ
|
18h00
|
18h00
|
14
|
Giãn cách chạy xe
|
Phút
|
20 - 30
|
20-30
|
15
|
Số lượt xe chạy/ ngày
|
Lượt
|
62
|
56
|
16
|
Số xe vận doanh
|
Xe
|
12
|
11
|
17
|
Số xe kế hoạch
|
Xe
|
13
|
12
|
18
|
Trọng tải thiết kế
|
Chỗ
|
40
|
40
|
Số lượng, sức chứa của xe:
- Gồm 12 xe buýt (trong đó 11 xe hoạt động, 1 xe dự phòng);
- Sức chứa: 40 chỗ (20 chỗ ngồi + 20 chỗ đứng) trở lên.
- Danh sách 12 xe buýt như sau:.
STT
|
Biển số
|
Nhãn hiệu
|
Sức chứa
|
Năm sản xuất
|
1
|
19B - 007.31
|
THACO HB70 CT
|
40 chỗ
|
2014
|
2
|
19B - 007.08
|
THACO HB70 CT
|
40 chỗ
|
2014
|
3
|
19B - 007.12
|
THACO HB70 CT
|
40 chỗ
|
2014
|
4
|
19B - 007.14
|
THACO HB70 CT
|
40 chỗ
|
2014
|
5
|
19B - 007.18
|
THACO HB70 CT
|
40 chỗ
|
2014
|
6
|
19B - 007.43
|
THACO HB70 CT
|
40 chỗ
|
2014
|
7
|
19B - 007.45
|
THACO HB70 CT
|
40 chỗ
|
2014
|
8
|
19B - 007.49
|
THACO HB70 CT
|
40 chỗ
|
2014
|
9
|
19B - 007.57
|
THACO HB70 CT
|
40 chỗ
|
2014
|
10
|
19B - 007.60
|
THACO HB70 CT
|
40 chỗ
|
2014
|
11
|
19B - 007.93
|
THACO HB70 CT
|
40 chỗ
|
2014
|
12
|
19B - 007.95
|
THACO HB70 CT
|
40 chỗ
|
2014
|
Thời gian biểu chạy xe:
STT
|
Xe
|
Xuất
phát
BigC
|
Đến bến
Thanh Sơn
|
Giãn cách
xe chạy
|
Xe
|
Xuất phát
Thanh Sơn
|
Đến BigC
|
Giãn cách
xe chạy
|
1
|
VT1
|
5:00
|
6:30
|
|
TS1
|
5:00
|
6:30
|
|
2
|
VT2
|
5:20
|
6:50
|
0:20
|
TS2
|
5:35
|
7:05
|
0:35
|
3
|
VT3
|
5:40
|
7:10
|
0:20
|
TS3
|
5:55
|
7:25
|
0:20
|
4
|
VT4
|
6:00
|
7:30
|
0:20
|
TS4
|
6:15
|
7:45
|
0:20
|
5
|
VT5
|
6:30
|
8:00
|
0:30
|
TS5
|
6:35
|
8:05
|
0:20
|
6
|
TS1
|
7:00
|
8:30
|
0:30
|
VT2
|
7:05
|
8:35
|
0:30
|
7
|
VT6
|
7:30
|
9:00
|
0:30
|
VT3
|
7:35
|
9:05
|
0:30
|
8
|
TS3
|
8:00
|
9:30
|
0:30
|
VT1
|
8:05
|
9:35
|
0:30
|
9
|
TS4
|
8:30
|
10:00
|
0:30
|
VT5
|
8:35
|
10:05
|
0:30
|
10
|
TS2
|
9:00
|
10:30
|
0:30
|
TS1
|
9:05
|
10:35
|
0:30
|
11
|
VT2
|
9:25
|
10:55
|
0:25
|
VT4
|
9:35
|
11:05
|
0:30
|
12
|
VT3
|
9:55
|
11:25
|
0:30
|
TS3
|
10:05
|
11:35
|
0:30
|
13
|
TS5
|
10:25
|
11:55
|
0:30
|
TS4
|
10:35
|
12:05
|
0:30
|
14
|
VT5
|
10:55
|
12:25
|
0:30
|
VT6
|
11:05
|
12:35
|
0:30
|
15
|
TS1
|
11:30
|
13:00
|
0:35
|
VT2
|
11:35
|
13:05
|
0:30
|
16
|
VT1
|
12:00
|
13:30
|
0:30
|
VT3
|
12:05
|
13:35
|
0:30
|
17
|
TS3
|
12:30
|
14:00
|
0:30
|
TS2
|
12:35
|
14:05
|
0:30
|
18
|
TS4
|
13:00
|
14:30
|
0:30
|
VT5
|
13:05
|
14:35
|
0:30
|
19
|
VT4
|
13:30
|
15:00
|
0:30
|
TS1
|
13:35
|
15:05
|
0:30
|
20
|
VT2
|
14:00
|
15:30
|
0:30
|
TS5
|
14:05
|
15:35
|
0:30
|
21
|
VT6
|
14:30
|
16:00
|
0:30
|
TS3
|
14:35
|
16:05
|
0:30
|
22
|
VT3
|
15:00
|
16:30
|
0:30
|
TS4
|
15:05
|
16:35
|
0:30
|
23
|
VT5
|
15:30
|
17:00
|
0:30
|
VT1
|
15:35
|
17:05
|
0:30
|
24
|
TS2
|
16:00
|
17:30
|
0:30
|
VT2
|
16:05
|
17:35
|
0:30
|
25
|
TS1
|
16:30
|
18:00
|
0:30
|
VT4
|
16:35
|
18:05
|
0:30
|
26
|
TS5
|
17:00
|
18:30
|
0:30
|
VT3
|
17:05
|
18:35
|
0:30
|
27
|
TS3
|
17:30
|
19:00
|
0:30
|
VT6
|
17:35
|
19:05
|
0:30
|
28
|
TS4
|
18:00
|
19:30
|
0:30
|
VT5
|
18:00
|
19:30
|
0:25
|
(Các nội dung khác thực hiện theo hợp đồng số 02D/HĐ-SGTVT ngày 8/8/2017 giữa Công ty cổ phần vận tải Ô tô Phú Thọ và Sở Giao thông vận tải Phú Thọ về việc khai thác vận tải hành khách bằng xe buýt tuyến số 04)